FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emin Nouri

22.7.1985(38) 181cm 75Kg
ST50
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM52
CDM56
RM53
RB58
RWB58
CB57
SW56
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
69
Tăng tốc
65
Tốc độ
70
Nhảy
56
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
60
Rê bóng
48
Giữ bóng
52
Kèm người
51
Tranh bóng
55
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
38
Chuyền dài
52
Lực sút
58
Đánh đầu
43
Sút xa
40
Vô-lê
32
Sút xoáy
45
Đá phạt
36
Penalty
51
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
47
Phản ứng
57
Quyết đoán
72
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18