FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marvin Emnes

27.5.1988(36) 180cm 66Kg
ST61
RW63
CF63
RF63
CAM63
CM58
CDM48
RM63
RB49
RWB51
CB41
SW41
GK21
Sức mạnh
51
Thể lực
68
Tăng tốc
75
Tốc độ
71
Nhảy
32
Khéo léo
70
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
29
Rê bóng
62
Giữ bóng
68
Kèm người
31
Tranh bóng
34
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
58
Chuyền dài
53
Lực sút
66
Đánh đầu
50
Sút xa
62
Vô-lê
54
Sút xoáy
63
Đá phạt
55
Penalty
55
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
65
Phản ứng
62
Quyết đoán
48
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15