FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ola Toivonen

3.7.1986(38) 192cm 78Kg
ST67
RW65
CF67
RF67
CAM67
CM65
CDM56
RM65
RB52
RWB54
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
68
Tăng tốc
48
Tốc độ
49
Nhảy
54
Khéo léo
58
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
38
Rê bóng
71
Giữ bóng
68
Kèm người
37
Tranh bóng
37
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
68
Chuyền dài
64
Lực sút
72
Đánh đầu
71
Sút xa
71
Vô-lê
68
Sút xoáy
67
Đá phạt
67
Penalty
69
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
70
Phản ứng
66
Quyết đoán
59
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11