FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Aigner

20.8.1987(37) 183cm 73Kg
ST66
RW67
CF67
RF67
CAM67
CM64
CDM56
RM67
RB55
RWB57
CB51
SW50
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
66
Tăng tốc
68
Tốc độ
73
Nhảy
74
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
36
Rê bóng
66
Giữ bóng
71
Kèm người
31
Tranh bóng
36
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
67
Chuyền dài
63
Lực sút
62
Đánh đầu
70
Sút xa
53
Vô-lê
67
Sút xoáy
54
Đá phạt
57
Penalty
49
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
68
Phản ứng
69
Quyết đoán
60
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18