FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Larsson

25.1.1987(37) 175cm 79Kg
ST64
RW64
CF64
RF64
CAM62
CM58
CDM52
RM64
RB53
RWB55
CB48
SW49
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
77
Tăng tốc
78
Tốc độ
86
Nhảy
78
Khéo léo
70
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
34
Rê bóng
65
Giữ bóng
69
Kèm người
31
Tranh bóng
47
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
53
Chuyền dài
50
Lực sút
81
Đánh đầu
59
Sút xa
63
Vô-lê
50
Sút xoáy
55
Đá phạt
56
Penalty
68
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
56
Phản ứng
61
Quyết đoán
71
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13