FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_176772

19.7.1988(36) 185cm 78Kg
ST23
RW23
CF22
RF22
CAM22
CM23
CDM24
RM24
RB25
RWB25
CB23
SW23
GK61
Sức mạnh
42
Thể lực
42
Tăng tốc
45
Tốc độ
43
Nhảy
52
Khéo léo
50
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
15
Kèm người
13
Tranh bóng
21
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
16
Chuyền dài
28
Lực sút
27
Đánh đầu
18
Sút xa
21
Vô-lê
17
Sút xoáy
14
Đá phạt
20
Penalty
25
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
16
Phản ứng
46
Quyết đoán
25
TM phát bóng
60
TM đổ người
66
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
64