FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brwa Nouri

23.1.1987(37) 177cm 70Kg
ST51
RW57
CF56
RF56
CAM60
CM62
CDM60
RM58
RB55
RWB57
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
51
Thể lực
66
Tăng tốc
50
Tốc độ
39
Nhảy
52
Khéo léo
68
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
51
Rê bóng
62
Giữ bóng
67
Kèm người
49
Tranh bóng
52
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
43
Chuyền dài
63
Lực sút
46
Đánh đầu
39
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
62
Đá phạt
53
Penalty
69
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
67
Phản ứng
69
Quyết đoán
61
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11