FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Per Karlsson

2.1.1986(38) 184cm 81Kg
ST48
RW47
CF47
RF47
CAM46
CM49
CDM59
RM48
RB61
RWB59
CB66
SW65
GK22
Sức mạnh
75
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
78
Nhảy
77
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
71
Rê bóng
43
Giữ bóng
50
Kèm người
67
Tranh bóng
71
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
34
Chuyền dài
47
Lực sút
49
Đánh đầu
54
Sút xa
31
Vô-lê
36
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
41
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
40
Phản ứng
63
Quyết đoán
63
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14