FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrian Ramos

22.1.1986(38) 186cm 78Kg
ST71
RW68
CF69
RF69
CAM67
CM62
CDM51
RM67
RB52
RWB54
CB48
SW48
GK22
Sức mạnh
73
Thể lực
67
Tăng tốc
69
Tốc độ
79
Nhảy
85
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
27
Rê bóng
68
Giữ bóng
70
Kèm người
22
Tranh bóng
33
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
74
Chuyền dài
50
Lực sút
73
Đánh đầu
76
Sút xa
61
Vô-lê
69
Sút xoáy
60
Đá phạt
45
Penalty
65
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
61
Phản ứng
72
Quyết đoán
51
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11