FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edwin Valencia

29.3.1985(39) 185cm 82Kg
ST55
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM58
CDM63
RM54
RB60
RWB59
CB66
SW66
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
47
Tăng tốc
50
Tốc độ
46
Nhảy
60
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
64
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
68
Tranh bóng
67
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
45
Chuyền dài
62
Lực sút
62
Đánh đầu
70
Sút xa
60
Vô-lê
40
Sút xoáy
43
Đá phạt
41
Penalty
48
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
50
Phản ứng
57
Quyết đoán
71
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18