FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javier Reina

4.1.1989(35) 173cm 70Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM58
CDM48
RM61
RB49
RWB51
CB43
SW42
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
51
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
66
Khéo léo
76
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
34
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
22
Tranh bóng
38
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
55
Chuyền dài
58
Lực sút
62
Đánh đầu
48
Sút xa
61
Vô-lê
58
Sút xoáy
60
Đá phạt
62
Penalty
56
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
61
Phản ứng
61
Quyết đoán
38
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11