FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Markus Palionis

12.5.1987(37) 194cm 90Kg
ST42
RW39
CF40
RF40
CAM41
CM45
CDM52
RM41
RB50
RWB48
CB58
SW59
GK18
Sức mạnh
80
Thể lực
47
Tăng tốc
30
Tốc độ
32
Nhảy
51
Khéo léo
31
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
56
Rê bóng
39
Giữ bóng
47
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
27
Chuyền dài
39
Lực sút
45
Đánh đầu
66
Sút xa
37
Vô-lê
33
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
28
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12