FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Sutter

13.5.1986(38) 180cm 81Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM60
CDM61
RM60
RB62
RWB62
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
81
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
62
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
61
Tranh bóng
58
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
48
Chuyền dài
59
Lực sút
45
Đánh đầu
57
Sút xa
48
Vô-lê
48
Sút xoáy
49
Đá phạt
36
Penalty
31
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
60
Phản ứng
64
Quyết đoán
62
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16