FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Marin

21.9.1989(35) 187cm 78Kg
ST46
RW44
CF45
RF45
CAM47
CM52
CDM60
RM46
RB57
RWB55
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
70
Tăng tốc
58
Tốc độ
49
Nhảy
62
Khéo léo
52
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
64
Rê bóng
38
Giữ bóng
57
Kèm người
62
Tranh bóng
65
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
29
Chuyền dài
61
Lực sút
54
Đánh đầu
62
Sút xa
55
Vô-lê
32
Sút xoáy
43
Đá phạt
47
Penalty
44
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
21