FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Ospina

31.8.1988(35) 183cm 80Kg
ST26
RW27
CF28
RF28
CAM30
CM31
CDM29
RM28
RB26
RWB26
CB25
SW25
GK71
Sức mạnh
37
Thể lực
29
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
68
Khéo léo
42
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
32
Kèm người
13
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
13
Chuyền dài
32
Lực sút
34
Đánh đầu
17
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
27
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
39
Phản ứng
67
Quyết đoán
22
TM phát bóng
70
TM đổ người
79
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
73