FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fullname_176542

13.7.1984(40) 173cm 70Kg
ST62
RW61
CF62
RF62
CAM60
CM56
CDM50
RM60
RB52
RWB53
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
65
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
51
Khéo léo
61
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
43
Rê bóng
64
Giữ bóng
60
Kèm người
45
Tranh bóng
42
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
67
Chuyền dài
41
Lực sút
62
Đánh đầu
57
Sút xa
58
Vô-lê
62
Sút xoáy
55
Đá phạt
44
Penalty
57
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
57
Phản ứng
66
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14