FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST26
RW26
CF27
RF27
CAM28
CM27
CDM26
RM27
RB26
RWB26
CB27
SW26
GK61
Sức mạnh
57
Thể lực
32
Tăng tốc
33
Tốc độ
42
Nhảy
40
Khéo léo
37
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
21
Rê bóng
18
Giữ bóng
24
Kèm người
17
Tranh bóng
13
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
13
Chuyền dài
22
Lực sút
26
Đánh đầu
22
Sút xa
12
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
25
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
43
Phản ứng
63
Quyết đoán
24
TM phát bóng
60
TM đổ người
57
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
61