FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roberto Ovelar

1.12.1985(38) 180cm 81Kg
ST66
RW63
CF65
RF65
CAM64
CM58
CDM46
RM62
RB44
RWB46
CB43
SW44
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
51
Tăng tốc
57
Tốc độ
44
Nhảy
71
Khéo léo
65
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
26
Rê bóng
67
Giữ bóng
63
Kèm người
35
Tranh bóng
25
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
70
Chuyền dài
46
Lực sút
67
Đánh đầu
69
Sút xa
55
Vô-lê
61
Sút xoáy
53
Đá phạt
55
Penalty
52
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
61
Phản ứng
63
Quyết đoán
44
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15