FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Escobar

23.2.1979(45) 178cm 70Kg
ST65
RW63
CF64
RF64
CAM63
CM60
CDM53
RM62
RB54
RWB55
CB54
SW54
GK22
Sức mạnh
72
Thể lực
57
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
61
Khéo léo
72
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
57
Rê bóng
69
Giữ bóng
60
Kèm người
46
Tranh bóng
46
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
64
Chuyền dài
66
Lực sút
70
Đánh đầu
67
Sút xa
63
Vô-lê
66
Sút xoáy
51
Đá phạt
63
Penalty
60
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
57
Phản ứng
67
Quyết đoán
46
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
21