FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Keun Ho

11.4.1985(39) 176cm 74Kg
ST71
RW72
CF71
RF71
CAM71
CM68
CDM60
RM72
RB58
RWB60
CB54
SW53
GK23
Sức mạnh
75
Thể lực
73
Tăng tốc
73
Tốc độ
79
Nhảy
68
Khéo léo
78
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
37
Rê bóng
73
Giữ bóng
73
Kèm người
41
Tranh bóng
38
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
75
Chuyền dài
76
Lực sút
73
Đánh đầu
64
Sút xa
67
Vô-lê
61
Sút xoáy
62
Đá phạt
56
Penalty
61
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
71
Phản ứng
69
Quyết đoán
61
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14