FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Byung Do

18.1.1984(40) 185cm 77Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM50
CDM52
RM50
RB52
RWB52
CB52
SW53
GK22
Sức mạnh
58
Thể lực
65
Tăng tốc
60
Tốc độ
54
Nhảy
65
Khéo léo
59
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
52
Rê bóng
47
Giữ bóng
51
Kèm người
54
Tranh bóng
55
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
35
Chuyền dài
51
Lực sút
45
Đánh đầu
51
Sút xa
27
Vô-lê
31
Sút xoáy
32
Đá phạt
29
Penalty
30
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
51
Phản ứng
54
Quyết đoán
52
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20