FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maciej Gostomski

27.9.1988(36) 195cm 90Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM27
CDM27
RM26
RB25
RWB25
CB27
SW27
GK59
Sức mạnh
56
Thể lực
25
Tăng tốc
37
Tốc độ
33
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
20
Rê bóng
19
Giữ bóng
16
Kèm người
15
Tranh bóng
21
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
17
Chuyền dài
34
Lực sút
22
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
22
Sút xoáy
21
Đá phạt
22
Penalty
19
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
33
Phản ứng
57
Quyết đoán
32
TM phát bóng
51
TM đổ người
59
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
65