FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dusko Tosic

19.1.1985(39) 185cm 85Kg
ST54
RW54
CF55
RF55
CAM55
CM60
CDM65
RM56
RB62
RWB62
CB67
SW68
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
68
Tăng tốc
33
Tốc độ
40
Nhảy
66
Khéo léo
32
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
69
Rê bóng
63
Giữ bóng
59
Kèm người
66
Tranh bóng
72
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
35
Chuyền dài
55
Lực sút
71
Đánh đầu
61
Sút xa
57
Vô-lê
31
Sút xoáy
52
Đá phạt
47
Penalty
40
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
55
Phản ứng
59
Quyết đoán
76
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21