FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ignacio Piatti

4.2.1985(39) 180cm 76Kg
ST74
RW77
CF77
RF77
CAM76
CM74
CDM65
RM76
RB60
RWB64
CB52
SW52
GK24
Sức mạnh
67
Thể lực
84
Tăng tốc
77
Tốc độ
76
Nhảy
34
Khéo léo
82
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
23
Rê bóng
79
Giữ bóng
81
Kèm người
54
Tranh bóng
54
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
80
Chuyền dài
74
Lực sút
84
Đánh đầu
36
Sút xa
80
Vô-lê
74
Sút xoáy
75
Đá phạt
53
Penalty
76
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
70
Phản ứng
82
Quyết đoán
71
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20