FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yang Dong Won

5.2.1987(37) 188cm 82Kg
ST25
RW26
CF24
RF24
CAM24
CM21
CDM24
RM25
RB26
RWB26
CB27
SW26
GK53
Sức mạnh
56
Thể lực
26
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
67
Khéo léo
61
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
19
Rê bóng
15
Giữ bóng
16
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
17
Chuyền dài
16
Lực sút
21
Đánh đầu
16
Sút xa
20
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
18
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
13
Phản ứng
48
Quyết đoán
28
TM phát bóng
53
TM đổ người
54
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
53