FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Mousinho

30.4.1986(38) 186cm 79Kg
ST55
RW54
CF55
RF55
CAM56
CM59
CDM62
RM55
RB59
RWB59
CB62
SW63
GK22
Sức mạnh
73
Thể lực
67
Tăng tốc
50
Tốc độ
56
Nhảy
58
Khéo léo
63
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
60
Rê bóng
56
Giữ bóng
63
Kèm người
63
Tranh bóng
66
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
45
Chuyền dài
59
Lực sút
60
Đánh đầu
56
Sút xa
52
Vô-lê
50
Sút xoáy
46
Đá phạt
47
Penalty
58
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
57
Phản ứng
59
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13