FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yeom Ki Hun

30.3.1983(41) 182cm 78Kg
ST74
RW75
CF75
RF75
CAM76
CM73
CDM59
RM75
RB57
RWB61
CB50
SW48
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
71
Tăng tốc
74
Tốc độ
69
Nhảy
68
Khéo léo
69
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
27
Rê bóng
73
Giữ bóng
80
Kèm người
24
Tranh bóng
21
Tạt bóng
83
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
71
Chuyền dài
79
Lực sút
78
Đánh đầu
73
Sút xa
77
Vô-lê
70
Sút xoáy
79
Đá phạt
83
Penalty
70
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
81
Phản ứng
73
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16