FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jung In Whan

15.12.1986(37) 187cm 86Kg
ST47
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM51
CDM56
RM50
RB55
RWB55
CB58
SW58
GK22
Sức mạnh
72
Thể lực
68
Tăng tốc
61
Tốc độ
52
Nhảy
54
Khéo léo
33
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
57
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
58
Tranh bóng
53
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
33
Chuyền dài
50
Lực sút
36
Đánh đầu
58
Sút xa
37
Vô-lê
34
Sút xoáy
32
Đá phạt
31
Penalty
34
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
44
Phản ứng
59
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16