FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Seung Hyun

25.7.1985(39) 176cm 69Kg
ST56
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM57
CDM52
RM61
RB53
RWB55
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
74
Tăng tốc
66
Tốc độ
77
Nhảy
64
Khéo léo
73
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
34
Rê bóng
60
Giữ bóng
65
Kèm người
42
Tranh bóng
42
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
49
Chuyền dài
59
Lực sút
49
Đánh đầu
47
Sút xa
47
Vô-lê
43
Sút xoáy
47
Đá phạt
47
Penalty
54
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
53
Phản ứng
63
Quyết đoán
44
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14