FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Sung Ho

27.7.1982(42) 190cm 85Kg
ST59
RW53
CF55
RF55
CAM53
CM50
CDM44
RM52
RB43
RWB44
CB45
SW44
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
56
Tăng tốc
47
Tốc độ
60
Nhảy
70
Khéo léo
43
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
21
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
28
Tranh bóng
23
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
59
Chuyền dài
42
Lực sút
59
Đánh đầu
72
Sút xa
58
Vô-lê
53
Sút xoáy
45
Đá phạt
38
Penalty
67
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
52
Phản ứng
54
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12