FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Dong Chan

19.4.1986(38) 169cm 68Kg
ST58
RW58
CF59
RF59
CAM57
CM51
CDM42
RM58
RB44
RWB46
CB40
SW40
GK23
Sức mạnh
58
Thể lực
64
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
75
Khéo léo
52
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
27
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
25
Tranh bóng
24
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
58
Chuyền dài
36
Lực sút
59
Đánh đầu
54
Sút xa
56
Vô-lê
55
Sút xoáy
38
Đá phạt
44
Penalty
50
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
59
Phản ứng
67
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20