FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ha Dae Sung

2.3.1985(39) 182cm 75Kg
ST57
RW56
CF57
RF57
CAM57
CM59
CDM58
RM56
RB55
RWB56
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
58
Tăng tốc
43
Tốc độ
48
Nhảy
73
Khéo léo
56
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
56
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
56
Chuyền dài
60
Lực sút
60
Đánh đầu
58
Sút xa
57
Vô-lê
51
Sút xoáy
57
Đá phạt
58
Penalty
60
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
60
Phản ứng
58
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14