FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Tae Youn

25.7.1986(38) 181cm 76Kg
ST49
RW49
CF48
RF48
CAM50
CM52
CDM56
RM50
RB55
RWB55
CB58
SW59
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
57
Tăng tốc
50
Tốc độ
52
Nhảy
64
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
55
Rê bóng
41
Giữ bóng
51
Kèm người
58
Tranh bóng
68
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
44
Chuyền dài
53
Lực sút
32
Đánh đầu
55
Sút xa
38
Vô-lê
35
Sút xoáy
32
Đá phạt
48
Penalty
37
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
44
Phản ứng
58
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15