FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Winston Reid

3.7.1988(35) 190cm 87Kg
ST59
RW52
CF55
RF55
CAM55
CM59
CDM69
RM54
RB68
RWB64
CB75
SW75
GK23
Sức mạnh
83
Thể lực
69
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
74
Khéo léo
50
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
76
Rê bóng
46
Giữ bóng
55
Kèm người
78
Tranh bóng
76
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
48
Chuyền dài
62
Lực sút
64
Đánh đầu
76
Sút xa
47
Vô-lê
31
Sút xoáy
33
Đá phạt
38
Penalty
50
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
46
Phản ứng
78
Quyết đoán
73
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17