FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yura Movsisyan

2.8.1987(36) 181cm 81Kg
ST63
RW58
CF61
RF61
CAM58
CM52
CDM45
RM55
RB45
RWB46
CB45
SW44
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
57
Khéo léo
57
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
27
Rê bóng
58
Giữ bóng
61
Kèm người
30
Tranh bóng
19
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
65
Chuyền dài
21
Lực sút
72
Đánh đầu
62
Sút xa
66
Vô-lê
60
Sút xoáy
59
Đá phạt
55
Penalty
69
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
59
Phản ứng
59
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13