FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Grzegorz Piesio

17.7.1988(36) 186cm 81Kg
ST57
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM56
CDM53
RM59
RB53
RWB54
CB51
SW51
GK20
Sức mạnh
83
Thể lực
63
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
53
Khéo léo
59
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
51
Rê bóng
61
Giữ bóng
51
Kèm người
36
Tranh bóng
51
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
60
Chuyền dài
56
Lực sút
52
Đánh đầu
50
Sút xa
48
Vô-lê
34
Sút xoáy
55
Đá phạt
36
Penalty
46
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
59
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
11