FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jozy Altidore

6.11.1989(35) 183cm 79Kg
ST68
RW64
CF67
RF67
CAM66
CM61
CDM51
RM64
RB48
RWB49
CB49
SW49
GK22
Sức mạnh
80
Thể lực
68
Tăng tốc
66
Tốc độ
70
Nhảy
71
Khéo léo
61
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
30
Rê bóng
67
Giữ bóng
63
Kèm người
25
Tranh bóng
34
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
67
Chuyền dài
58
Lực sút
72
Đánh đầu
70
Sút xa
62
Vô-lê
67
Sút xoáy
60
Đá phạt
70
Penalty
72
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
70
Phản ứng
68
Quyết đoán
81
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17