FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jacob Peterson

27.1.1986(38) 178cm 75Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM58
CM55
CDM51
RM58
RB51
RWB52
CB49
SW49
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
67
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
60
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
39
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
47
Tranh bóng
40
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
58
Chuyền dài
49
Lực sút
63
Đánh đầu
54
Sút xa
57
Vô-lê
48
Sút xoáy
66
Đá phạt
61
Penalty
62
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13