FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcin Robak

29.11.1982(41) 182cm 78Kg
ST65
RW61
CF64
RF64
CAM62
CM58
CDM48
RM60
RB46
RWB48
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
61
Tăng tốc
65
Tốc độ
55
Nhảy
74
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
38
Rê bóng
65
Giữ bóng
68
Kèm người
20
Tranh bóng
30
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
64
Chuyền dài
47
Lực sút
66
Đánh đầu
70
Sút xa
59
Vô-lê
63
Sút xoáy
51
Đá phạt
53
Penalty
79
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
63
Phản ứng
61
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12