FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jacek Kielb

10.1.1988(36) 183cm 70Kg
ST63
RW65
CF64
RF64
CAM63
CM59
CDM50
RM64
RB51
RWB53
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
71
Tăng tốc
78
Tốc độ
74
Nhảy
64
Khéo léo
71
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
36
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Kèm người
24
Tranh bóng
33
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
68
Chuyền dài
61
Lực sút
66
Đánh đầu
52
Sút xa
62
Vô-lê
52
Sút xoáy
48
Đá phạt
57
Penalty
60
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
54
Phản ứng
60
Quyết đoán
58
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12