FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cezary Wilk

12.2.1986(38) 182cm 76Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM57
CM59
CDM61
RM55
RB56
RWB56
CB58
SW58
GK23
Sức mạnh
70
Thể lực
48
Tăng tốc
53
Tốc độ
58
Nhảy
64
Khéo léo
68
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
46
Rê bóng
46
Giữ bóng
57
Kèm người
50
Tranh bóng
62
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
52
Chuyền dài
62
Lực sút
56
Đánh đầu
49
Sút xa
46
Vô-lê
56
Sút xoáy
53
Đá phạt
49
Penalty
45
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
67
Phản ứng
63
Quyết đoán
74
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16