FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Valter Birsa

7.8.1986(38) 184cm 81Kg
ST67
RW71
CF70
RF70
CAM71
CM69
CDM58
RM71
RB57
RWB60
CB52
SW52
GK15
Sức mạnh
68
Thể lực
69
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
63
Khéo léo
62
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
41
Rê bóng
79
Giữ bóng
76
Kèm người
38
Tranh bóng
42
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
57
Chuyền dài
71
Lực sút
77
Đánh đầu
59
Sút xa
71
Vô-lê
70
Sút xoáy
70
Đá phạt
71
Penalty
67
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
80
Phản ứng
69
Quyết đoán
53
TM phát bóng
10
TM đổ người
8
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
8