FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Burch

7.5.1984(40) 185cm 82Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM55
CDM57
RM56
RB59
RWB59
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
60
Tăng tốc
58
Tốc độ
63
Nhảy
57
Khéo léo
66
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
61
Rê bóng
55
Giữ bóng
60
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
49
Chuyền dài
53
Lực sút
72
Đánh đầu
50
Sút xa
61
Vô-lê
43
Sút xoáy
57
Đá phạt
61
Penalty
58
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
55
Phản ứng
55
Quyết đoán
58
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
21