FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dax McCarty

30.4.1987(37) 175cm 68Kg
ST57
RW60
CF60
RF60
CAM62
CM65
CDM66
RM62
RB65
RWB65
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
81
Tăng tốc
59
Tốc độ
54
Nhảy
55
Khéo léo
67
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
68
Rê bóng
65
Giữ bóng
62
Kèm người
61
Tranh bóng
68
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
44
Chuyền dài
60
Lực sút
61
Đánh đầu
57
Sút xa
50
Vô-lê
51
Sút xoáy
60
Đá phạt
48
Penalty
65
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
65
Phản ứng
71
Quyết đoán
72
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16