FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kei Kamara

1.9.1984(40) 188cm 75Kg
ST68
RW65
CF66
RF66
CAM64
CM58
CDM49
RM65
RB48
RWB51
CB47
SW47
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
75
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
85
Khéo léo
70
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
23
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Kèm người
32
Tranh bóng
19
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
66
Chuyền dài
48
Lực sút
68
Đánh đầu
71
Sút xa
62
Vô-lê
62
Sút xoáy
58
Đá phạt
40
Penalty
67
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
58
Phản ứng
69
Quyết đoán
71
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
21