FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Helder Barbosa

25.5.1987(37) 172cm 67Kg
ST63
RW67
CF66
RF66
CAM65
CM60
CDM52
RM66
RB52
RWB55
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
51
Thể lực
61
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
68
Khéo léo
72
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
34
Rê bóng
73
Giữ bóng
68
Kèm người
33
Tranh bóng
45
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
62
Chuyền dài
56
Lực sút
74
Đánh đầu
51
Sút xa
60
Vô-lê
56
Sút xoáy
68
Đá phạt
62
Penalty
55
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
65
Phản ứng
60
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13