FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nano

17.10.1984(40) 182cm 73Kg
ST58
RW61
CF59
RF59
CAM59
CM61
CDM63
RM62
RB64
RWB65
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
64
Tăng tốc
74
Tốc độ
75
Nhảy
43
Khéo léo
58
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
53
Rê bóng
58
Giữ bóng
63
Kèm người
67
Tranh bóng
66
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
43
Chuyền dài
68
Lực sút
73
Đánh đầu
49
Sút xa
60
Vô-lê
49
Sút xoáy
70
Đá phạt
69
Penalty
61
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
57
Phản ứng
63
Quyết đoán
66
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17