FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Halfar

7.1.1988(36) 173cm 67Kg
ST58
RW65
CF63
RF63
CAM65
CM61
CDM50
RM65
RB49
RWB52
CB42
SW42
GK23
Sức mạnh
53
Thể lực
64
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
67
Khéo léo
78
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
30
Rê bóng
71
Giữ bóng
66
Kèm người
21
Tranh bóng
38
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
49
Chuyền dài
59
Lực sút
54
Đánh đầu
46
Sút xa
56
Vô-lê
60
Sút xoáy
69
Đá phạt
62
Penalty
50
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
67
Phản ứng
65
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15