FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Niko Bungert

24.10.1986(38) 188cm 75Kg
ST52
RW50
CF50
RF50
CAM52
CM57
CDM66
RM52
RB63
RWB62
CB67
SW68
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
67
Tăng tốc
54
Tốc độ
56
Nhảy
64
Khéo léo
68
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
61
Rê bóng
46
Giữ bóng
58
Kèm người
66
Tranh bóng
77
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
44
Chuyền dài
59
Lực sút
53
Đánh đầu
71
Sút xa
28
Vô-lê
32
Sút xoáy
33
Đá phạt
48
Penalty
46
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
42
Phản ứng
64
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13