FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dries Mertens

6.5.1987(36) 169cm 61Kg
ST76
RW82
CF81
RF81
CAM80
CM74
CDM60
RM81
RB60
RWB65
CB49
SW48
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
84
Tăng tốc
89
Tốc độ
86
Nhảy
62
Khéo léo
86
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
41
Rê bóng
88
Giữ bóng
82
Kèm người
32
Tranh bóng
41
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
89
Chuyền dài
68
Lực sút
78
Đánh đầu
31
Sút xa
83
Vô-lê
70
Sút xoáy
81
Đá phạt
71
Penalty
73
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
77
Phản ứng
82
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
9